Có 2 kết quả:

乖覺 guāi jué ㄍㄨㄞ ㄐㄩㄝˊ乖觉 guāi jué ㄍㄨㄞ ㄐㄩㄝˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) perceptive
(2) alert
(3) clever
(4) shrewd

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) perceptive
(2) alert
(3) clever
(4) shrewd

Bình luận 0