Có 2 kết quả:
乖覺 guāi jué ㄍㄨㄞ ㄐㄩㄝˊ • 乖觉 guāi jué ㄍㄨㄞ ㄐㄩㄝˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) perceptive
(2) alert
(3) clever
(4) shrewd
(2) alert
(3) clever
(4) shrewd
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) perceptive
(2) alert
(3) clever
(4) shrewd
(2) alert
(3) clever
(4) shrewd
Bình luận 0